Có 1 kết quả:
dú ㄉㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhàm chán
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 黷.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Làm nhơ nhuốc, bẩn thỉu;
② Bừa bãi, cẩu thả.【黷武】độc vũ [dúwư] Lạm dụng vũ lực, hiếu chiến: 黷武主義 Bệnh hiếu chiến; 窮兵黷武 Hiếu chiến;
③ Làm hư hỏng, làm đồi bại.
② Bừa bãi, cẩu thả.【黷武】độc vũ [dúwư] Lạm dụng vũ lực, hiếu chiến: 黷武主義 Bệnh hiếu chiến; 窮兵黷武 Hiếu chiến;
③ Làm hư hỏng, làm đồi bại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 黷
Từ điển Trung-Anh
(1) blacken
(2) constantly
(3) to insult
(2) constantly
(3) to insult
Từ ghép 3