Có 1 kết quả:
àn ㄚㄋˋ
Âm Pinyin: àn ㄚㄋˋ
Tổng nét: 21
Bộ: hēi 黑 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰黑咸
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: WFIHR (田火戈竹口)
Unicode: U+9EEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: hēi 黑 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰黑咸
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: WFIHR (田火戈竹口)
Unicode: U+9EEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ảm, cam
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken), アン (an), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): くろ.い (kuro.i), なべずみ (nabezumi)
Âm Quảng Đông: ngaam4
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken), アン (an), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): くろ.い (kuro.i), なべずみ (nabezumi)
Âm Quảng Đông: ngaam4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vệt ám đen.