Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
àn dàn
ㄚㄋˋ ㄉㄢˋ
1
/1
黯淡
àn dàn
ㄚㄋˋ ㄉㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ảm đạm, u tối, mờ nhạt
Từ điển Trung-Anh
variant of 暗淡[an4 dan4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bốc toán tử - 卜算子
(
Thẩm Đoan Tiết
)
•
Dạ bán lạc - 夜半樂
(
Liễu Vĩnh
)
•
Đề Bá Thời sở hoạ cung nữ - 題伯時所畫宮女
(
Hàn Câu
)
•
Điểm giáng thần - 點絳唇
(
Phùng Thì Hành
)
•
Hiểu quá Trầm Hào hải khẩu - 曉過沈濠海口
(
Thái Thuận
)
•
Tảo khởi văn mai hương - 早起聞梅香
(
Nguyễn Đức Đạt
)
•
Thích thị - 戚氏
(
Liễu Vĩnh
)
•
Ức Tần Nga - 憶秦娥
(
Phạm Thành Đại
)
•
Văn Tướng công ai phó hữu cảm chi tác - 聞相公哀訃有感之作
(
Trần Ngọc Dư
)
•
Vọng Thái Lăng - 望泰陵
(
Chu Văn An
)