Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
àn rán
ㄚㄋˋ ㄖㄢˊ
1
/1
黯然
àn rán
ㄚㄋˋ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dim
(2) sad
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Nam sứ biệt bạn Tống Quan thi - 安南使別伴送官詩
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Biệt xá đệ Tông Nhất - 別舍弟宗一
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Dương Quan dẫn - 陽關引
(
Khấu Chuẩn
)
•
Độc dạ thư hoài - 獨夜書懷
(
Cao Tự Thanh
)
•
Hiểu toạ - 曉坐
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Ký Nguỵ Bằng kỳ 06 - 寄魏鵬其六
(
Giả Vân Hoa
)
•
Tây Tái sơn hoài cổ - 西塞山懷古
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Tố trung tình cận - 訴衷情近
(
Liễu Vĩnh
)
•
Vịnh sử - Giới Tử Thôi - 詠史-介子推
(
Hà Ngô Sô
)
Bình luận
0