Có 1 kết quả:
zhěn ㄓㄣˇ
Âm Pinyin: zhěn ㄓㄣˇ
Tổng nét: 22
Bộ: hēi 黑 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰黑真
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: WFJBC (田火十月金)
Unicode: U+9EF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: hēi 黑 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰黑真
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: WFJBC (田火十月金)
Unicode: U+9EF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chẩn
Âm Nôm: đen
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), アン (an), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): くろかみ (kurokami)
Âm Quảng Đông: zan2
Âm Nôm: đen
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), アン (an), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): くろかみ (kurokami)
Âm Quảng Đông: zan2
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tóc mượt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tóc đẹp. ◇Tả truyện 左傳: “Tích Hữu Nhưng thị sanh nữ, chẩn hắc nhi thậm mĩ, quang khả dĩ giám” 昔有仍氏生女, 黰黑而甚美, 光可以鑑 (Chiêu Công nhị thập bát niên 昭公二十八年) Xưa họ Hữu Nhưng sinh con gái, tóc đen mượt rất đẹp, bóng có thể soi gương được.
2. (Tính) Đen.
2. (Tính) Đen.
Từ điển Thiều Chửu
① Tóc đẹp.
② Ðen mượt.
② Ðen mượt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tóc đen mượt (như 鬒, bộ 髟);
② Đen.
② Đen.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màu đen — Dáng đen mướt của tóc đẹp.
Từ điển Trung-Anh
bushy black hair