Có 1 kết quả:

dài ㄉㄞˋ
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Tổng nét: 22
Bộ: hēi 黑 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶ノ一一ノ丶丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: BFQF (月火手火)
Unicode: U+9EF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đại
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), ダイ (dai), チン (chin), ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): まゆずみ (mayuzumi)
Âm Quảng Đông: doi6

Dị thể 1

1/1

dài ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 黛[dai4]