Có 1 kết quả:
cǎn ㄘㄢˇ
Âm Pinyin: cǎn ㄘㄢˇ
Tổng nét: 23
Bộ: hēi 黑 (+11 nét)
Hình thái: ⿰黑參
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: WFIIH (田火戈戈竹)
Unicode: U+9EF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: hēi 黑 (+11 nét)
Hình thái: ⿰黑參
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: WFIIH (田火戈戈竹)
Unicode: U+9EF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thảm
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): うすあおぐろい (usuaoguroi)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: caam2
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): うすあおぐろい (usuaoguroi)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: caam2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 46
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch tuyết ca tống Vũ phán quan quy kinh - 白雪歌送武判官歸京 (Sầm Tham)
• Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đen xanh nhạt.
Từ điển Trung-Anh
(1) dark
(2) dim
(3) gloomy
(4) bleak
(2) dim
(3) gloomy
(4) bleak