Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 25
Bộ: hēi 黑 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰黑詹
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: WFNCR (田火弓金口)
Unicode: U+9EF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hēi 黑 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰黑詹
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: WFNCR (田火弓金口)
Unicode: U+9EF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đảm
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): は.がれる (ha.gareru)
Âm Hàn: 담
Âm Quảng Đông: daam2, zaam2
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): は.がれる (ha.gareru)
Âm Hàn: 담
Âm Quảng Đông: daam2, zaam2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0