Có 1 kết quả:
yǎn ㄧㄢˇ
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 26
Bộ: hēi 黑 (+14 nét)
Hình thái: ⿸厭黑
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: MKWGF (一大田土火)
Unicode: U+9EF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 26
Bộ: hēi 黑 (+14 nét)
Hình thái: ⿸厭黑
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: MKWGF (一大田土火)
Unicode: U+9EF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: yểm
Âm Nôm: yểm
Âm Nhật (onyomi): アン (an), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): ほくろ (hokuro)
Âm Hàn: 염, 암
Âm Quảng Đông: jim2
Âm Nôm: yểm
Âm Nhật (onyomi): アン (an), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): ほくろ (hokuro)
Âm Hàn: 염, 암
Âm Quảng Đông: jim2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nốt ruồi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nốt ruồi. § Tục gọi là “yểm tử” 黶子. Cũng như “chí” 痣.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái nốt ruồi. Tục gọi là yểm tử 黶子. Còn gọi là chí 痣.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nốt ruồi đen (trên da).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nốt ruồi đen ở trên da.
Từ điển Trung-Anh
black spots on body