Có 4 kết quả:
méng ㄇㄥˊ • měng ㄇㄥˇ • miǎn ㄇㄧㄢˇ • mǐn ㄇㄧㄣˇ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 黽.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 黽.
Từ điển Trần Văn Chánh
Gắng gỏi, cố gắng, nỗ lực: 他黽力爭取勝利 Nó cố gắng giành lấy thắng lợi; 黽勉從事 Gắng gỏi làm việc (Thi Kinh: Tiểu nhã, Thập nguyệt chi giao).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Con ếch.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 黽
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 黽.
giản thể
Từ điển phổ thông
cố gắng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 黽.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 黽
Từ điển Trung-Anh
toad