Có 1 kết quả:
yuán ㄩㄢˊ
Tổng nét: 17
Bộ: mǐn 黽 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱元黽
Nét bút: 一一ノフ丨フ一一丨フ一丨一一フ一一
Thương Hiệt: MMUU (一一山山)
Unicode: U+9EFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngoan, nguyên
Âm Nôm: nguyên
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): あおうみがめ (aōmigame)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun4
Âm Nôm: nguyên
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): あおうみがめ (aōmigame)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun4
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 3
phồn thể
Từ điển phổ thông
con ba ba
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con giải, con ba ba.
Từ điển Trần Văn Chánh
Con ba ba. 【黿魚】nguyên ngư [yuán yú] (khn) Ba ba. Cv. 元魚. Cg. 鱉[bie].
Từ điển Trung-Anh
sea turtle
Từ ghép 1