Có 1 kết quả:
zhī ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tri chu 蜘蛛,鼅鼄)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xem 鼄.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con nhện. Như chữ Tri 蜘.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 蜘[zhi1]
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1