Có 1 kết quả:

áo ㄚㄛˊ
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ
Tổng nét: 23
Bộ: mǐn 黽 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フノノ一ノ丶丨フ一一丨フ一丨一一フ一一
Thương Hiệt: GKRXU (土大口重山)
Unicode: U+9F07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngao
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngou4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

áo ㄚㄛˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con rùa biển

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con “ngao” (một giống ba ba lớn ở biển).

Từ điển Thiều Chửu

① Con ngao. Một giống ba ba lớn ở biển.

Từ điển Trần Văn Chánh

Con ngao, con trạnh (một loại ba ba lớn ở biển).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên loài rùa cực lớn ở biển.

Từ điển Trung-Anh

variant of 鰲|鳌[ao2]