Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 26
Bộ: mǐn 黽 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丨フ一一丨フ一丨一一フ一一
Thương Hiệt: SJRXU (尸十口重山)
Unicode: U+9F0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bích
Âm Hàn:

Dị thể 2

Chữ gần giống 5