Có 1 kết quả:
yuán ㄩㄢˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mǐn 黽 (+0 nét), guī 龜 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱元黾
Nét bút: 一一ノフ丨フ一丨フ一一フ
Thương Hiệt: XMMUU (重一一山山)
Unicode: U+9F0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Bình luận 0