Có 1 kết quả:

yuán ㄩㄢˊ
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mǐn 黽 (+0 nét), guī 龜 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一ノフ丨フ一丨フ一一フ
Thương Hiệt: XMMUU (重一一山山)
Unicode: U+9F0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngoan, nguyên
Âm Nôm: nguyên
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

1/1

yuán ㄩㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

con ba ba

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 黿.

Từ điển Trần Văn Chánh

Con ba ba. 【黿魚】nguyên ngư [yuán yú] (khn) Ba ba. Cv. 元魚. Cg. 鱉[bie].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 黿

Từ điển Trung-Anh

sea turtle

Từ ghép 1