Có 1 kết quả:
cháo ㄔㄠˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
họ Trào
Từ điển Trần Văn Chánh
① Một loại rùa biển;
② [Cháo] (Họ) Trào. Cv. 晁(bộ 日).
② [Cháo] (Họ) Trào. Cv. 晁(bộ 日).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鼂
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh