Có 1 kết quả:

tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Pinyin: tuó ㄊㄨㄛˊ
Tổng nét: 20
Bộ: mǐn 黽 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一丨一一丨フ一丨フ一一フ
Thương Hiệt: XRRWM (重口口田一)
Unicode: U+9F0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đà
Âm Quảng Đông: to4

Tự hình 3

Dị thể 4

1/1

tuó ㄊㄨㄛˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

con kỳ đà

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鼉.

Từ điển Trung-Anh

Chinese alligator (Alligator sinensis)

Từ ghép 1