Có 1 kết quả:
dǐng zhì ㄉㄧㄥˇ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a tripartite balance
(2) compromise between three rivals
(2) compromise between three rivals
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0