Có 1 kết quả:
dǐng shèng shí qī ㄉㄧㄥˇ ㄕㄥˋ ㄕˊ ㄑㄧ
dǐng shèng shí qī ㄉㄧㄥˇ ㄕㄥˋ ㄕˊ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flourishing period
(2) golden age
(2) golden age
Bình luận 0
dǐng shèng shí qī ㄉㄧㄥˇ ㄕㄥˋ ㄕˊ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0