Có 1 kết quả:
dǐng lì ㄉㄧㄥˇ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to stand like the three legs of a tripod
(2) tripartite confrontation or balance of forces
(2) tripartite confrontation or balance of forces
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0