Có 1 kết quả:

dǐng lì ㄉㄧㄥˇ ㄌㄧˋ

1/1

dǐng lì ㄉㄧㄥˇ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to stand like the three legs of a tripod
(2) tripartite confrontation or balance of forces

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0