Có 1 kết quả:
dǐng chēng yù shí ㄉㄧㄥˇ ㄔㄥ ㄩˋ ㄕˊ
dǐng chēng yù shí ㄉㄧㄥˇ ㄔㄥ ㄩˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to use a sacred tripod as cooking pot and jade as ordinary stone (idiom); fig. a waste of precious material
(2) casting pearls before swine
(2) casting pearls before swine
Bình luận 0