Có 1 kết quả:
mì ㄇㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái nắp đỉnh
2. cái lồng bàn
3. che, đậy
2. cái lồng bàn
3. che, đậy
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái nắp đỉnh.
2. (Danh) Khăn đậy chén rượu.
2. (Danh) Khăn đậy chén rượu.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái nắp đỉnh.
② Cái đậy đồ ăn, cái lồng bàn.
③ Phủ lên.
② Cái đậy đồ ăn, cái lồng bàn.
③ Phủ lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái nắp của cái đỉnh — Khăn phủ đồ vật.
Từ điển Trung-Anh
cover of tripod kettle