Có 1 kết quả:

nài ㄋㄞˋ
Âm Pinyin: nài ㄋㄞˋ
Tổng nét: 14
Bộ: dǐng 鼎 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
Thương Hiệt: NSBUL (弓尸月山中)
Unicode: U+9F10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nãi
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), ナイ (nai), ドウ (dō), ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): かなえ (kanae)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: naai5

Tự hình 2

1/1

nài ㄋㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái vạc lớn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái đỉnh lớn.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái đỉnh rất lớn.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cái vạc lớn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loại đỉnh đồng cực lớn.

Từ điển Trung-Anh

incense tripod