Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dǐng ㄉㄧㄥˇ,
zhēn ㄓㄣTổng nét: 14
Bộ:
dǐng 鼎 (+2 nét)
Hình thái:
⿱⺊鼎Nét bút:
丨一丨フ一一一フ一ノ丨一丨フThương Hiệt: YUVML (卜山女一中)
Unicode:
U+9F11Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận