Có 1 kết quả:
zī ㄗ
Âm Pinyin: zī ㄗ
Tổng nét: 15
Bộ: dǐng 鼎 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱才鼎
Nét bút: 一丨ノ丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
Thương Hiệt: DHBUL (木竹月山中)
Unicode: U+9F12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: dǐng 鼎 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱才鼎
Nét bút: 一丨ノ丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
Thương Hiệt: DHBUL (木竹月山中)
Unicode: U+9F12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tài, tỉ, tư, tỷ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かなえ (kanae)
Âm Quảng Đông: zi1
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かなえ (kanae)
Âm Quảng Đông: zi1
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái đỉnh bóp miệng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái đỉnh miệng nhỏ. § Cũng đọc là “tài”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đỉnh bóp miệng. Cũng đọc là chữ tài.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái vạc miệng nhỏ;
② Cái vạc nhỏ.
② Cái vạc nhỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đinh nhỏ.
Từ điển Trung-Anh
tripod with a small opening on top