Có 1 kết quả:
gǔ ㄍㄨˇ
Tổng nét: 13
Bộ: gǔ 鼓 (+0 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰壴支
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
Thương Hiệt: GTJE (土廿十水)
Unicode: U+9F13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cổ
Âm Nôm: cổ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): つづみ (tsuzumi)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu2
Âm Nôm: cổ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): つづみ (tsuzumi)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu2
Tự hình 5
Dị thể 14
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồ tát man - 菩薩蠻 (Thư Đản)
• Lệ nhân hành - 麗人行 (Đỗ Phủ)
• Ngẫu hứng kỳ 1 - 偶興其一 (Nguyễn Du)
• Nguyên dạ - 元夜 (Chu Thục Chân)
• Nguyệt dạ ức xá đệ - 月夜憶舍弟 (Đỗ Phủ)
• Tần Châu tạp thi kỳ 11 - 秦州雜詩其十一 (Đỗ Phủ)
• Thạch Cổ sơn nạp lương - 石鼓山納涼 (Trịnh Hoài Đức)
• Tuyệt cú - 絕句 (Đỗ Phủ)
• Tửu Tuyền thái thú tịch thượng tuý hậu tác - 酒泉太守席上醉後作 (Sầm Tham)
• Vũ (Hành vân đệ sùng cao) - 雨(行雲遞崇高) (Đỗ Phủ)
• Lệ nhân hành - 麗人行 (Đỗ Phủ)
• Ngẫu hứng kỳ 1 - 偶興其一 (Nguyễn Du)
• Nguyên dạ - 元夜 (Chu Thục Chân)
• Nguyệt dạ ức xá đệ - 月夜憶舍弟 (Đỗ Phủ)
• Tần Châu tạp thi kỳ 11 - 秦州雜詩其十一 (Đỗ Phủ)
• Thạch Cổ sơn nạp lương - 石鼓山納涼 (Trịnh Hoài Đức)
• Tuyệt cú - 絕句 (Đỗ Phủ)
• Tửu Tuyền thái thú tịch thượng tuý hậu tác - 酒泉太守席上醉後作 (Sầm Tham)
• Vũ (Hành vân đệ sùng cao) - 雨(行雲遞崇高) (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái trống
2. gảy đàn
2. gảy đàn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái trống. ◇Đặng Trần Côn 鄧陳琨: “Cổ bề thanh động Trường Thành nguyệt” 鼓鼙聲動長城月 (Chinh Phụ ngâm 征婦吟) Tiếng trống lệnh làm rung động bóng trăng Trường Thành. Đoàn Thị Điểm dịch thơ: Trống Trường Thành lung lay bóng nguyệt.
2. (Danh) Trống canh.
3. (Động) Đánh trống.
4. (Động) Gảy, khua, vỗ. ◇Trang Tử 莊子: “Hàm bộ nhi hi, cổ phúc nhi du” 含哺而熙, 鼓腹而游 (Mã đề 馬蹄) Ngậm cơm mà vui, vỗ bụng rong chơi.
5. (Động) Quạt lên, cổ động.
2. (Danh) Trống canh.
3. (Động) Đánh trống.
4. (Động) Gảy, khua, vỗ. ◇Trang Tử 莊子: “Hàm bộ nhi hi, cổ phúc nhi du” 含哺而熙, 鼓腹而游 (Mã đề 馬蹄) Ngậm cơm mà vui, vỗ bụng rong chơi.
5. (Động) Quạt lên, cổ động.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái trống.
② Ðánh trống.
③ Gảy, khua.
④ Quạt lên, cổ động.
⑤ Trống canh.
② Ðánh trống.
③ Gảy, khua.
④ Quạt lên, cổ động.
⑤ Trống canh.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trống: 銅鼓 Trống đồng; 更鼓 Trống canh;
② (văn) Đánh trống;
③ Đánh, gảy, khua, làm cho kêu, vỗ: 鼓琴Đánh đàn; 波浪鼓岸 Sóng vỗ vào bờ;
④ (Làm) phấn khởi lên (hăng lên), cổ vũ, cổ động, kích thích: 鼓足幹勁 Cổ vũ lòng hăng hái. 【鼓吹】 cổ xuý [gưchui] a. Tuyên truyền, quảng cáo, cổ xúy; b. Thổi phồng, tán tụng, tâng bốc: 大肆鼓吹 Ra sức thổi phồng;
⑤ Gồ lên, phồng ra, lồi lên: 鼓起嘴來 Phồng mồm lên.
② (văn) Đánh trống;
③ Đánh, gảy, khua, làm cho kêu, vỗ: 鼓琴Đánh đàn; 波浪鼓岸 Sóng vỗ vào bờ;
④ (Làm) phấn khởi lên (hăng lên), cổ vũ, cổ động, kích thích: 鼓足幹勁 Cổ vũ lòng hăng hái. 【鼓吹】 cổ xuý [gưchui] a. Tuyên truyền, quảng cáo, cổ xúy; b. Thổi phồng, tán tụng, tâng bốc: 大肆鼓吹 Ra sức thổi phồng;
⑤ Gồ lên, phồng ra, lồi lên: 鼓起嘴來 Phồng mồm lên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái trống — Đánh trống — Gảy gõ — Làm cho chẤn Động, phấn khởi lên — Một bộ trong các bộ chữ Trung Hoa.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 鼓[gu3]
Từ điển Trung-Anh
(1) drum
(2) CL:通[tong4],面[mian4]
(3) to drum
(4) to strike
(5) to rouse
(6) to bulge
(7) to swell
(2) CL:通[tong4],面[mian4]
(3) to drum
(4) to strike
(5) to rouse
(6) to bulge
(7) to swell
Từ ghép 135
bǎn gǔ 板鼓 • bō làng gǔ 拨浪鼓 • bō làng gǔ 撥浪鼓 • bù lìng rén gǔ wǔ 不令人鼓舞 • chén zhōng mù gǔ 晨鐘暮鼓 • chén zhōng mù gǔ 晨钟暮鼓 • chóng zhěng qí gǔ 重整旗鼓 • chuī gǔ shǒu 吹鼓手 • dá tuì táng gǔ 打退堂鼓 • dǎ biān gǔ 打边鼓 • dǎ biān gǔ 打邊鼓 • dǎ gǔ 打鼓 • dà gǔ 大鼓 • dà sì gǔ 大肆鼓 • dà zhāng qí gǔ 大张旗鼓 • dà zhāng qí gǔ 大張旗鼓 • Dàn gǔ 石鼓 • Dàn gǔ qū 石鼓区 • Dàn gǔ qū 石鼓區 • dìng yīn gǔ 定音鼓 • ěr gǔ 耳鼓 • fú gǔ xiāng yìng 桴鼓相应 • fú gǔ xiāng yìng 桴鼓相應 • gēng gǔ 更鼓 • gǔ bǎn 鼓板 • gǔ chuī 鼓吹 • gǔ chuī zhě 鼓吹者 • gǔ diǎn 鼓点 • gǔ diǎn 鼓點 • gǔ diǎn zi 鼓点子 • gǔ diǎn zi 鼓點子 • gǔ dòng 鼓动 • gǔ dòng 鼓動 • gǔ fēng 鼓風 • gǔ fēng 鼓风 • gǔ fēng jī 鼓風機 • gǔ fēng jī 鼓风机 • gǔ fēng lú 鼓風爐 • gǔ fēng lú 鼓风炉 • gǔ gǔ 鼓鼓 • gǔ gu nāng nāng 鼓鼓囊囊 • gǔ lì 鼓励 • gǔ lì 鼓勵 • gǔ lóu 鼓楼 • gǔ lóu 鼓樓 • gǔ mó 鼓膜 • gǔ pén 鼓盆 • gǔ pén zhī qī 鼓盆之戚 • gǔ qǐ 鼓起 • gǔ qǐ yǒng qì 鼓起勇气 • gǔ qǐ yǒng qì 鼓起勇氣 • gǔ qì 鼓气 • gǔ qì 鼓氣 • gǔ qiè 鼓箧 • gǔ qiè 鼓篋 • gǔ shé 鼓舌 • gǔ shēng 鼓声 • gǔ shēng 鼓聲 • gǔ shì 鼓室 • gǔ shǒu 鼓手 • gǔ wǔ 鼓舞 • gǔ yǎn jīng 鼓眼睛 • gǔ zào 鼓噪 • gǔ zhǎng 鼓掌 • gǔ zhàng 鼓胀 • gǔ zhàng 鼓脹 • Hé gǔ èr 河鼓二 • huā gǔ 花鼓 • huā gǔ xì 花鼓戏 • huā gǔ xì 花鼓戲 • huān xīn gǔ wǔ 欢欣鼓舞 • huān xīn gǔ wǔ 歡欣鼓舞 • jī gǔ chuán huā 击鼓传花 • jī gǔ chuán huā 擊鼓傳花 • jī gǔ míng jīn 击鼓鸣金 • jī gǔ míng jīn 擊鼓鳴金 • jié gǔ 羯鼓 • jié gǔ cuī huā 羯鼓催花 • kāi tái luó gǔ 开台锣鼓 • kāi tái luó gǔ 開臺鑼鼓 • léi gǔ míng jīn 擂鼓鳴金 • léi gǔ míng jīn 擂鼓鸣金 • líng gǔ 鈴鼓 • líng gǔ 铃鼓 • lìng rén gǔ wǔ 令人鼓舞 • luó gǔ 鑼鼓 • luó gǔ 锣鼓 • luó gǔ diǎn 鑼鼓點 • luó gǔ diǎn 锣鼓点 • luó qí gǔ bù qí 鑼齊鼓不齊 • luó qí gǔ bù qí 锣齐鼓不齐 • méng zài gǔ lǐ 朦在鼓裡 • méng zài gǔ lǐ 朦在鼓里 • méng zài gǔ lǐ 矇在鼓裡 • méng zài gǔ lǐ 蒙在鼓裡 • méng zài gǔ lǐ 蒙在鼓里 • mù gǔ chén zhōng 暮鼓晨鐘 • mù gǔ chén zhōng 暮鼓晨钟 • qí gǔ xiāng dāng 旗鼓相当 • qí gǔ xiāng dāng 旗鼓相當 • qì gǔ gǔ 气鼓鼓 • qì gǔ gǔ 氣鼓鼓 • qiāo biān gǔ 敲边鼓 • qiāo biān gǔ 敲邊鼓 • qiāo dǎ luó gǔ 敲打鑼鼓 • qiāo dǎ luó gǔ 敲打锣鼓 • shí gǔ wén 石鼓文 • shuǐ lì gǔ fēng 水力鼓風 • shuǐ lì gǔ fēng 水力鼓风 • tīng huà tīng shēng , luó gǔ tīng yīn 听话听声,锣鼓听音 • tīng huà tīng shēng , luó gǔ tīng yīn 聽話聽聲,鑼鼓聽音 • tōng tōng gǔ 嗵嗵鼓 • Tóng gǔ 銅鼓 • Tóng gǔ 铜鼓 • Tóng gǔ xiàn 銅鼓縣 • Tóng gǔ xiàn 铜鼓县 • xiān fēng gǔ làng 掀風鼓浪 • xiān fēng gǔ làng 掀风鼓浪 • xián ér gǔ zhī 弦而鼓之 • xiǎo gǔ 小鼓 • yǎ gǔ 哑鼓 • yǎ gǔ 啞鼓 • yān gǔ guǎn 咽鼓管 • yǎn qí xī gǔ 偃旗息鼓 • yāo gǔ 腰鼓 • yī gǔ zuò qì 一鼓作气 • yī gǔ zuò qì 一鼓作氣 • yú gǔ 渔鼓 • yú gǔ 漁鼓 • yú gǔ 魚鼓 • yú gǔ 鱼鼓 • yuán gǔ gǔ 圆鼓鼓 • yuán gǔ gǔ 圓鼓鼓 • zhuàn gǔ 轉鼓 • zhuàn gǔ 转鼓