Có 1 kết quả:
gǔ qì ㄍㄨˇ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to puff up
(2) to swell up
(3) to inflate
(4) to blow air into sth
(5) (fig.) to encourage
(6) to support
(2) to swell up
(3) to inflate
(4) to blow air into sth
(5) (fig.) to encourage
(6) to support
Bình luận 0