Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gǔ shēng
ㄍㄨˇ ㄕㄥ
1
/1
鼓聲
gǔ shēng
ㄍㄨˇ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sound of a drum
(2) drumbeat
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giao Châu sứ hoàn cảm sự kỳ 1 - 交州使還感事其一
(
Trần Phu
)
•
Lâu cổ truyền canh - 樓鼓傳更
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Liêu Đông xuân nhật kỳ 3 - 遼東春日其三
(
Lê Trinh
)
•
Long Trì - 龍池
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Phọc Nhung nhân - 縛戎人
(
Bạch Cư Dị
)
•
Quân hành - 軍行
(
Lý Bạch
)
•
Tam Nguyên lý - 三元里
(
Trương Duy Bình
)
•
Tế Lâm dạ khốc - 細林夜哭
(
Hạ Hoàn Thuần
)
•
Thuỷ Đồn dạ thác - 水屯夜柝
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Tửu tuyền tử kỳ 2 - 酒泉子其二
(
Phan Lãng
)
Bình luận
0