Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gǔ wǔ
ㄍㄨˇ ㄨˇ
1
/1
鼓舞
gǔ wǔ
ㄍㄨˇ ㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heartening (news)
(2) to boost (morale)
(3) CL:
個
|
个
[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc Trấn hỷ vũ - 北鎮喜雨
(
Lê Quý Đôn
)
•
Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Đăng La Phù tuyệt đính phụng đồng Tưởng, Vương nhị đại phu tác - 登羅浮絕頂奉同蔣王二大夫作
(
Khuất Đại Quân
)
•
Giao long ca - 蛟龍歌
(
Hà Mộng Quế
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Kỳ khí” - 奉和御製奇氣
(
Ngô Hoán
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Pháp cung cảm thành” - 奉和御製法宮感成
(
Nguyễn Hoãn
)
•
Tây Lương kỹ - 西涼伎
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thuật chí thi - 述志詩
(
Hồng Tú Toàn
)
•
Vịnh Văn Miếu thi kỳ 1 - 詠文廟詩其一
(
Trịnh Căn
)
Bình luận
0