Có 1 kết quả:

gǔ wǔ ㄍㄨˇ ㄨˇ

1/1

gǔ wǔ ㄍㄨˇ ㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) heartening (news)
(2) to boost (morale)
(3) CL:個|个[ge4]