Có 1 kết quả:
gǔ fēng ㄍㄨˇ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a forced draft (of wind, for smelting metal)
(2) blast (in blast furnace)
(3) bellows
(4) to draw air using bellows
(2) blast (in blast furnace)
(3) bellows
(4) to draw air using bellows
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0