Có 1 kết quả:

gǔ fēng lú ㄍㄨˇ ㄈㄥ ㄌㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a blast furnace (in modern times)
(2) a draft assisted furnace for smelting metals

Bình luận 0