Có 1 kết quả:
gǔ ㄍㄨˇ
Âm Pinyin: gǔ ㄍㄨˇ
Tổng nét: 13
Bộ: gǔ 鼓 (+0 nét)
Hình thái: ⿰壴攴
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: GTYE (土廿卜水)
Unicode: U+9F14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: gǔ 鼓 (+0 nét)
Hình thái: ⿰壴攴
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: GTYE (土廿卜水)
Unicode: U+9F14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cổ
Âm Nôm: cổ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): つづみ (tsuzumi)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu2
Âm Nôm: cổ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): つづみ (tsuzumi)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu2
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái trống
2. gảy đàn
2. gảy đàn