Có 3 kết quả:
Dōng ㄉㄨㄥ • dōng ㄉㄨㄥ • tóng ㄊㄨㄥˊ
Tổng nét: 18
Bộ: gǔ 鼓 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱鼓冬
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶ノフ丶丶丶
Thương Hiệt: GEHEY (土水竹水卜)
Unicode: U+9F15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Dong
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếng trống đánh tùng tùng
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Đông đông” 鼕鼕 tiếng tùng tùng. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Tiêu cổ đông đông sơ xuất môn” 簫鼓鼕鼕初出門 (Minh Giang chu phát 明江舟發) Tiếng tiêu, tiếng trống ầm ĩ lúc mới ra đến cửa (sông).
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) (Tiếng trống) thùng thùng, tùng tùng: 鼕鼕 Tùng tùng.
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) beating a drum
(2) rat-a-tat
(2) rat-a-tat
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Đông đông” 鼕鼕 tiếng tùng tùng. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Tiêu cổ đông đông sơ xuất môn” 簫鼓鼕鼕初出門 (Minh Giang chu phát 明江舟發) Tiếng tiêu, tiếng trống ầm ĩ lúc mới ra đến cửa (sông).