Có 1 kết quả:

fén ㄈㄣˊ
Âm Pinyin: fén ㄈㄣˊ
Tổng nét: 18
Bộ: gǔ 鼓 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨丨一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
Thương Hiệt: JTGE (十廿土水)
Unicode: U+9F16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phần
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): つつみうつ (tsutsumiutsu)
Âm Quảng Đông: fan4, tou4

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

1/1

fén ㄈㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái trống lớn hai mặt dùng trong quân đội thời xưa

Từ điển Trần Văn Chánh

Cái trống lớn hai mặt dùng trong quân đội thời xưa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái trống thật lớn.

Từ điển Trung-Anh

large brass drum