Có 1 kết quả:
chāng ㄔㄤ
Âm Pinyin: chāng ㄔㄤ
Tổng nét: 21
Bộ: gǔ 鼓 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱鼓長
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: GESMV (土水尸一女)
Unicode: U+9F1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: gǔ 鼓 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱鼓長
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: GESMV (土水尸一女)
Unicode: U+9F1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiếng trống tung tung
2. động
2. động
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① (thanh) Tiếng trống tung tung;
② Động.
② Động.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng trống nhỏ.
Từ điển Trung-Anh
sound of drum