Có 1 kết quả:

yuān ㄩㄢ
Âm Pinyin: yuān ㄩㄢ
Tổng nét: 25
Bộ: gǔ 鼓 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨一一フフ丨一丨一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
Thương Hiệt: ELGTE (水中土廿水)
Unicode: U+9F1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uyên

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

yuān ㄩㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng trống tung tung

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) 【鼝鼝】 (thanh) Tiếng trống tung tung.