Có 1 kết quả:
tāng ㄊㄤ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng trống tung tung
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) (thanh) Tiếng trống tung tung.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng trống thùng thùng.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng