Có 1 kết quả:

tāng ㄊㄤ
Âm Pinyin: tāng ㄊㄤ
Tổng nét: 24
Bộ: gǔ 鼓 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
Thương Hiệt: GEFBG (土水火月土)
Unicode: U+9F1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thang
Âm Quảng Đông: dong1, tong1, tong4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

tāng ㄊㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng trống tung tung

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) (thanh) Tiếng trống tung tung.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng trống thùng thùng.