Có 1 kết quả:
tēng ㄊㄥ
Âm Pinyin: tēng ㄊㄥ
Tổng nét: 25
Bộ: gǔ 鼓 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱鼓登
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: GENOT (土水弓人廿)
Unicode: U+9F1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 25
Bộ: gǔ 鼓 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱鼓登
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: GENOT (土水弓人廿)
Unicode: U+9F1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng trống thùng thùng
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Thùng thùng: 鼟的鼓聲 Tiếng trống thùng thùng.