Có 1 kết quả:

ㄑㄩˊ
Âm Pinyin: ㄑㄩˊ
Tổng nét: 18
Bộ: shǔ 鼠 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フノフ丨フ一
Thương Hiệt: HVPR (竹女心口)
Unicode: U+9F29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm: câu,
Âm Quảng Đông: keoi4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄑㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chuột xạ (da rất quý)

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) (Một loại) chuột xạ (da rất quý).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con chuột chù.

Từ điển Trung-Anh

see 鼩鼱[qu2 jing1]

Từ ghép 1