Có 1 kết quả:
shí ㄕˊ
Âm Quan thoại: shí ㄕˊ
Tổng nét: 18
Bộ: shǔ 鼠 (+5 nét)
Hình thái: ⿰鼠石
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ一ノ丨フ一
Thương Hiệt: HVMR (竹女一口)
Unicode: U+9F2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: shǔ 鼠 (+5 nét)
Hình thái: ⿰鼠石
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ一ノ丨フ一
Thương Hiệt: HVMR (竹女一口)
Unicode: U+9F2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thạch
Âm Nôm: thạch
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): むささび (musasabi)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: sek6
Âm Nôm: thạch
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): むささび (musasabi)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: sek6
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con chuột chũi
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
① Thạch thử 鼫鼠 một giống thú giống như con chuột mà lớn, đuôi to mà dài, làm hang ở trong núi hay dưới cây cổ thụ, hay ăn các thứ quả, có khi gọi là thạc thử 碩鼠 hay tước thử 雀鼠.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
long-tailed marmot