Có 1 kết quả:

hún ㄏㄨㄣˊ
Âm Pinyin: hún ㄏㄨㄣˊ
Tổng nét: 22
Bộ: shǔ 鼠 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: HVBJJ (竹女月十十)
Unicode: U+9F32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: côn, hồn
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Quảng Đông: wan4

Dị thể 2

1/1

hún ㄏㄨㄣˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chuột xám