Có 2 kết quả:
xī ㄒㄧ • xí ㄒㄧˊ
Tổng nét: 23
Bộ: shǔ 鼠 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鼠奚
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フノ丨丨ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: HVBVK (竹女月女大)
Unicode: U+9F37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hề
Âm Nôm: hề
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): はつかねずみ (hatsukanezumi)
Âm Quảng Đông: hai4
Âm Nôm: hề
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): はつかねずみ (hatsukanezumi)
Âm Quảng Đông: hai4
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chuột nhắt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con chuột nhắt. § Còn gọi là “hề thử” 鼷鼠, “cam thử” 甘鼠 hay “tiểu gia thử” 小家鼠.
Từ điển Thiều Chửu
① Con chuột nhắt. Còn gọi là hề thử 鼷鼠, cam thử 甘鼠 hay tiểu gia thử 小家鼠.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chuột nhắt.【鼷鼠】hề thử [xishư] (động) Chuột nhắt, chuột lắt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con chuột con, chuột nhắt.
Từ điển Trung-Anh
mouse
Từ ghép 1
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con chuột nhắt. § Còn gọi là “hề thử” 鼷鼠, “cam thử” 甘鼠 hay “tiểu gia thử” 小家鼠.