Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 23
Bộ: shǔ 鼠 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: HVTXC (竹女廿重金)
Unicode: U+9F38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiểm
Âm Hàn:

Dị thể 1

Chữ gần giống 61