Có 1 kết quả:

yǎn ㄧㄢˇ
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 23
Bộ: shǔ 鼠 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ丨フ一一丶丶フフノ一
Thương Hiệt: HVAJV (竹女日十女)
Unicode: U+9F39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yển
Âm Nôm: yển
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): もぐら (mogura)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jin2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

yǎn ㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鼴.

Từ điển Trung-Anh

mole

Từ ghép 3