Có 1 kết quả:
bí ㄅㄧˊ
Tổng nét: 14
Bộ: bí 鼻 (+0 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱自畀
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: HUWML (竹山田一中)
Unicode: U+9F3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tị, tỵ
Âm Nôm: tị
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): はな (hana)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei6
Âm Nôm: tị
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): はな (hana)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei6
Tự hình 4
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bệnh khởi Kinh Giang đình tức sự kỳ 1 - 病起荊江亭即事其一 (Hoàng Đình Kiên)
• Cố đô - 故都 (Hàn Ốc)
• Điệu Nguyễn Quế Cơ kỳ 1 - 悼阮桂姬其一 (Trịnh Hoài Đức)
• Hạ tân lang - Ký Lý Bá Kỷ thừa tướng - 賀新郎-寄李伯紀丞相 (Trương Nguyên Cán)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Quan đăng dạ - 觀燈夜 (Đào Sư Tích)
• Sơn trà - 山茶 (Nguyễn Khuyến)
• Tráng du - 壯遊 (Đỗ Phủ)
• Vị minh tiểu kệ đồng Phan sinh dạ toạ - 味茗小偈同潘生夜坐 (Cao Bá Quát)
• Vô đề (Ngoạ thời niệm Phật mạc khai thanh) - 無題(臥時念佛莫開聲) (Thực Hiền)
• Cố đô - 故都 (Hàn Ốc)
• Điệu Nguyễn Quế Cơ kỳ 1 - 悼阮桂姬其一 (Trịnh Hoài Đức)
• Hạ tân lang - Ký Lý Bá Kỷ thừa tướng - 賀新郎-寄李伯紀丞相 (Trương Nguyên Cán)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Quan đăng dạ - 觀燈夜 (Đào Sư Tích)
• Sơn trà - 山茶 (Nguyễn Khuyến)
• Tráng du - 壯遊 (Đỗ Phủ)
• Vị minh tiểu kệ đồng Phan sinh dạ toạ - 味茗小偈同潘生夜坐 (Cao Bá Quát)
• Vô đề (Ngoạ thời niệm Phật mạc khai thanh) - 無題(臥時念佛莫開聲) (Thực Hiền)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái mũi
2. khuyết, lỗ
3. núm
4. đầu tiên
2. khuyết, lỗ
3. núm
4. đầu tiên
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mũi. ◇Phù sanh lục kí 浮生六記: “Phương hinh thấu tị” 芳馨透鼻 (Khuê phòng kí lạc 閨房記樂) Mùi thơm xông vào mũi.
2. (Danh) Phần nổi cao như cái mũi của đồ vật. ◎Như: “ấn tị” 印鼻 cái núm ấn.
3. (Danh) Lỗ, trôn. ◎Như: “châm tị nhi” 針鼻兒 trôn kim.
4. (Động) Xỏ mũi. ◇Trương Hành 張衡: “Tị xích tượng” 鼻赤象 (Tây kinh phú 西京賦) Xỏ mũi con voi to.
5. (Tính) Trước tiên, khởi thủy. ◎Như: “tị tổ” 鼻祖 ông thủy tổ, “tị tử” 鼻子 con trưởng.
6. Một âm là “tì”. (Danh) “A-tì ngục” 阿鼻獄 địa ngục A-tì (tiếng Phạn "avīci").
2. (Danh) Phần nổi cao như cái mũi của đồ vật. ◎Như: “ấn tị” 印鼻 cái núm ấn.
3. (Danh) Lỗ, trôn. ◎Như: “châm tị nhi” 針鼻兒 trôn kim.
4. (Động) Xỏ mũi. ◇Trương Hành 張衡: “Tị xích tượng” 鼻赤象 (Tây kinh phú 西京賦) Xỏ mũi con voi to.
5. (Tính) Trước tiên, khởi thủy. ◎Như: “tị tổ” 鼻祖 ông thủy tổ, “tị tử” 鼻子 con trưởng.
6. Một âm là “tì”. (Danh) “A-tì ngục” 阿鼻獄 địa ngục A-tì (tiếng Phạn "avīci").
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mũi, vòi, núm: 剖之,如有煙撲口鼻 Bửa nó (quả cam) ra thì như có hơi khói hắt lên miệng mũi (Lưu Cơ: Mại cam giả ngôn); 象鼻子 Vòi voi; 印鼻 Núm con dấu;
② (văn) Xỏ mũi (thú vật): 鼻赤象 Xỏ mũi voi đỏ (Trương Hoành: Tây kinh phú);
③ (văn) Ngửi thấy (mùi): 可鼻,則有荷葉之清香 Có thể ngửi, ngửi thì có mùi thơm mát của lá sen (Lí Ngư: Phù cừ);
④ Lỗ, trôn: 針鼻兒 Trôn kim; 釦鼻兒 Lỗ khuy; 針鼻細而穿空 Trôn kim nhỏ mà xuyên được vào khoảng trống (Canh Tín: Thất tịch phú);
⑤ Tổ, thuỷ tổ, trước tiên, đầu tiên: 鼻祖 Ông tổ đầu tiên, tị tổ.
② (văn) Xỏ mũi (thú vật): 鼻赤象 Xỏ mũi voi đỏ (Trương Hoành: Tây kinh phú);
③ (văn) Ngửi thấy (mùi): 可鼻,則有荷葉之清香 Có thể ngửi, ngửi thì có mùi thơm mát của lá sen (Lí Ngư: Phù cừ);
④ Lỗ, trôn: 針鼻兒 Trôn kim; 釦鼻兒 Lỗ khuy; 針鼻細而穿空 Trôn kim nhỏ mà xuyên được vào khoảng trống (Canh Tín: Thất tịch phú);
⑤ Tổ, thuỷ tổ, trước tiên, đầu tiên: 鼻祖 Ông tổ đầu tiên, tị tổ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái mũi — Bắt đầu — Tên một bộ chữ Hán.
Từ điển Trung-Anh
nose
Từ ghép 138
Ā bí 阿鼻 • Ā bí dì yù 阿鼻地狱 • Ā bí dì yù 阿鼻地獄 • bái bí xīn 白鼻心 • bái bí zi 白鼻子 • běi bí 北鼻 • bí bìng dú 鼻病毒 • bí chì 鼻翅 • bí chū xuè 鼻出血 • bí dòu 鼻窦 • bí dòu 鼻竇 • bí dòu yán 鼻窦炎 • bí dòu yán 鼻竇炎 • bí gòu 鼻垢 • bí gǔ 鼻骨 • bí jiǎ gǔ 鼻甲骨 • bí jiān 鼻尖 • bí jū 鼻疽 • bí kǒng 鼻孔 • bí kǒu bù fèn 鼻口部分 • bí liáng 鼻梁 • bí nián mó 鼻黏膜 • bí niúr 鼻牛儿 • bí niúr 鼻牛兒 • bí páng dòu 鼻旁窦 • bí páng dòu 鼻旁竇 • bí qiāng 鼻腔 • bí qīng liǎn zhǒng 鼻青脸肿 • bí qīng liǎn zhǒng 鼻青臉腫 • bí qīng yǎn zhǒng 鼻青眼肿 • bí qīng yǎn zhǒng 鼻青眼腫 • bí sè 鼻塞 • bí shǐ 鼻屎 • bí shuǐ 鼻水 • bí sì 鼻飼 • bí sì 鼻饲 • bí sì fǎ 鼻飼法 • bí sì fǎ 鼻饲法 • bí suān 鼻酸 • bí tì 鼻涕 • bí tì chóng 鼻涕虫 • bí tì chóng 鼻涕蟲 • bí tou 鼻头 • bí tou 鼻頭 • bí xī 鼻息 • bí xī ròu 鼻息肉 • bí xiāo 鼻箫 • bí xiāo 鼻簫 • bí yān 鼻咽 • bí yān 鼻烟 • bí yān 鼻煙 • bí yān ái 鼻咽癌 • bí yān hé 鼻烟盒 • bí yān hé 鼻煙盒 • bí yān hú 鼻烟壶 • bí yān hú 鼻煙壺 • bí yán 鼻炎 • bí yì 鼻翼 • bí yīn 鼻音 • bí yuān 鼻淵 • bí yuān 鼻渊 • bí yùn mǔ 鼻韵母 • bí yùn mǔ 鼻韻母 • bí zhēn liáo fǎ 鼻針療法 • bí zhēn liáo fǎ 鼻针疗法 • bí zhōng gé 鼻中隔 • bí zi 鼻子 • bí zǔ 鼻祖 • cháng bí mù 長鼻目 • cháng bí mù 长鼻目 • chī bí 嗤鼻 • chī zhī yǐ bí 嗤之以鼻 • cì bí 刺鼻 • dà hóng bí zi 大紅鼻子 • dà hóng bí zi 大红鼻子 • dēng bí zi shàng liǎn 蹬鼻子上脸 • dēng bí zi shàng liǎn 蹬鼻子上臉 • É luán bí 鵝鑾鼻 • É luán bí 鹅銮鼻 • ěr bí yān hóu 耳鼻咽喉 • héng tiāo bí zi shù tiāo yǎn 横挑鼻子竖挑眼 • héng tiāo bí zi shù tiāo yǎn 橫挑鼻子豎挑眼 • hòu bí yīn 后鼻音 • hòu bí yīn 後鼻音 • jí bí Qīng dǎo lóng 棘鼻青岛龙 • jí bí Qīng dǎo lóng 棘鼻青島龍 • jiǔ zāo bí 酒糟鼻 • jiǔ zhā bí 酒渣鼻 • kāi shān bí zǔ 开山鼻祖 • kāi shān bí zǔ 開山鼻祖 • kǒu bí 口鼻 • kū bí zi 哭鼻子 • lǎo bí zi 老鼻子 • lèi bí jū 类鼻疽 • lèi bí jū 類鼻疽 • lèi bí jū dān xì bāo 类鼻疽单细胞 • lèi bí jū dān xì bāo 類鼻疽單細胞 • liú bí tì 流鼻涕 • liú bí xiě 流鼻血 • mǒ yī bí zi huī 抹一鼻子灰 • niú bí zi 牛鼻子 • pēn bí xī 喷鼻息 • pēn bí xī 噴鼻息 • pèng yī bí zi huī 碰一鼻子灰 • píng bí hǎi tún 瓶鼻海豚 • pū bí 扑鼻 • pū bí 撲鼻 • qiān zhe bí zi zǒu 牵着鼻子走 • qiān zhe bí zi zǒu 牽著鼻子走 • qián bí yīn 前鼻音 • qiào bí má yā 翘鼻麻鸭 • qiào bí má yā 翹鼻麻鴨 • Tái wān yè bí fú 台湾叶鼻蝠 • Tái wān yè bí fú 台灣葉鼻蝠 • tū bí wū yā 禿鼻烏鴉 • tū bí wū yā 秃鼻乌鸦 • wā bí zi 挖鼻子 • xià bí jiǎ 下鼻甲 • xiāng wèi pū bí 香味扑鼻 • xiāng wèi pū bí 香味撲鼻 • Xiàng bí shān 象鼻山 • xǐng bí tì 擤鼻涕 • yǎng rén bí xī 仰人鼻息 • yè bí fú 叶鼻蝠 • yè bí fú 葉鼻蝠 • yī bǎ yǎn lèi yī bǎ bí tì 一把眼泪一把鼻涕 • yī bǎ yǎn lèi yī bǎ bí tì 一把眼淚一把鼻涕 • yī bí kǒng chū qì 一鼻孔出气 • yī bí kǒng chū qì 一鼻孔出氣 • yì xiāng pū bí 异香扑鼻 • yì xiāng pū bí 異香撲鼻 • yìn bí 印鼻 • yīng gōu bí 鷹鉤鼻 • yīng gōu bí 鹰钩鼻 • yóu bí tiān é 疣鼻天鵝 • yóu bí tiān é 疣鼻天鹅 • zhēn bí 針鼻 • zhēn bí 针鼻