Có 1 kết quả:

ㄅㄧˊ
Âm Pinyin: ㄅㄧˊ
Tổng nét: 14
Bộ: bí 鼻 (+0 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: HUWML (竹山田一中)
Unicode: U+9F3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tị, tỵ
Âm Nôm: tị
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): はな (hana)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei6

Tự hình 4

Dị thể 3

1/1

ㄅㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái mũi
2. khuyết, lỗ
3. núm
4. đầu tiên

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mũi. ◇Phù sanh lục kí 浮生六記: “Phương hinh thấu tị” 芳馨透鼻 (Khuê phòng kí lạc 閨房記樂) Mùi thơm xông vào mũi.
2. (Danh) Phần nổi cao như cái mũi của đồ vật. ◎Như: “ấn tị” 印鼻 cái núm ấn.
3. (Danh) Lỗ, trôn. ◎Như: “châm tị nhi” 針鼻兒 trôn kim.
4. (Động) Xỏ mũi. ◇Trương Hành 張衡: “Tị xích tượng” 鼻赤象 (Tây kinh phú 西京賦) Xỏ mũi con voi to.
5. (Tính) Trước tiên, khởi thủy. ◎Như: “tị tổ” 鼻祖 ông thủy tổ, “tị tử” 鼻子 con trưởng.
6. Một âm là “tì”. (Danh) “A-tì ngục” 阿鼻獄 địa ngục A-tì (tiếng Phạn "avīci").

Từ điển Thiều Chửu

① Cái mũi.
② Trước tiên. Như ông thuỷ tổ gọi là tị tổ 鼻祖.
③ Xỏ mũi.
④ Cái chuôi ấm.
⑤ Cái núm ấn.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mũi, vòi, núm: 剖之,如有煙撲口鼻 Bửa nó (quả cam) ra thì như có hơi khói hắt lên miệng mũi (Lưu Cơ: Mại cam giả ngôn); 象鼻子 Vòi voi; 印鼻 Núm con dấu;
② (văn) Xỏ mũi (thú vật): 鼻赤象 Xỏ mũi voi đỏ (Trương Hoành: Tây kinh phú);
③ (văn) Ngửi thấy (mùi): 可鼻,則有荷葉之清香 Có thể ngửi, ngửi thì có mùi thơm mát của lá sen (Lí Ngư: Phù cừ);
④ Lỗ, trôn: 針鼻兒 Trôn kim; 釦鼻兒 Lỗ khuy; 針鼻細而穿空 Trôn kim nhỏ mà xuyên được vào khoảng trống (Canh Tín: Thất tịch phú);
⑤ Tổ, thuỷ tổ, trước tiên, đầu tiên: 鼻祖 Ông tổ đầu tiên, tị tổ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái mũi — Bắt đầu — Tên một bộ chữ Hán.

Từ điển Trung-Anh

nose

Từ ghép 138

Ā bí 阿鼻Ā bí dì yù 阿鼻地狱Ā bí dì yù 阿鼻地獄bái bí xīn 白鼻心bái bí zi 白鼻子běi bí 北鼻bí bìng dú 鼻病毒bí chì 鼻翅bí chū xuè 鼻出血bí dòu 鼻窦bí dòu 鼻竇bí dòu yán 鼻窦炎bí dòu yán 鼻竇炎bí gòu 鼻垢bí gǔ 鼻骨bí jiǎ gǔ 鼻甲骨bí jiān 鼻尖bí jū 鼻疽bí kǒng 鼻孔bí kǒu bù fèn 鼻口部分bí liáng 鼻梁bí nián mó 鼻黏膜bí niúr 鼻牛儿bí niúr 鼻牛兒bí páng dòu 鼻旁窦bí páng dòu 鼻旁竇bí qiāng 鼻腔bí qīng liǎn zhǒng 鼻青脸肿bí qīng liǎn zhǒng 鼻青臉腫bí qīng yǎn zhǒng 鼻青眼肿bí qīng yǎn zhǒng 鼻青眼腫bí sè 鼻塞bí shǐ 鼻屎bí shuǐ 鼻水bí sì 鼻飼bí sì 鼻饲bí sì fǎ 鼻飼法bí sì fǎ 鼻饲法bí suān 鼻酸bí tì 鼻涕bí tì chóng 鼻涕虫bí tì chóng 鼻涕蟲bí tou 鼻头bí tou 鼻頭bí xī 鼻息bí xī ròu 鼻息肉bí xiāo 鼻箫bí xiāo 鼻簫bí yān 鼻咽bí yān 鼻烟bí yān 鼻煙bí yān ái 鼻咽癌bí yān hé 鼻烟盒bí yān hé 鼻煙盒bí yān hú 鼻烟壶bí yān hú 鼻煙壺bí yán 鼻炎bí yì 鼻翼bí yīn 鼻音bí yuān 鼻淵bí yuān 鼻渊bí yùn mǔ 鼻韵母bí yùn mǔ 鼻韻母bí zhēn liáo fǎ 鼻針療法bí zhēn liáo fǎ 鼻针疗法bí zhōng gé 鼻中隔bí zi 鼻子bí zǔ 鼻祖cháng bí mù 長鼻目cháng bí mù 长鼻目chī bí 嗤鼻chī zhī yǐ bí 嗤之以鼻cì bí 刺鼻dà hóng bí zi 大紅鼻子dà hóng bí zi 大红鼻子dēng bí zi shàng liǎn 蹬鼻子上脸dēng bí zi shàng liǎn 蹬鼻子上臉É luán bí 鵝鑾鼻É luán bí 鹅銮鼻ěr bí yān hóu 耳鼻咽喉héng tiāo bí zi shù tiāo yǎn 横挑鼻子竖挑眼héng tiāo bí zi shù tiāo yǎn 橫挑鼻子豎挑眼hòu bí yīn 后鼻音hòu bí yīn 後鼻音jí bí Qīng dǎo lóng 棘鼻青岛龙jí bí Qīng dǎo lóng 棘鼻青島龍jiǔ zāo bí 酒糟鼻jiǔ zhā bí 酒渣鼻kāi shān bí zǔ 开山鼻祖kāi shān bí zǔ 開山鼻祖kǒu bí 口鼻kū bí zi 哭鼻子lǎo bí zi 老鼻子lèi bí jū 类鼻疽lèi bí jū 類鼻疽lèi bí jū dān xì bāo 类鼻疽单细胞lèi bí jū dān xì bāo 類鼻疽單細胞liú bí tì 流鼻涕liú bí xiě 流鼻血mǒ yī bí zi huī 抹一鼻子灰niú bí zi 牛鼻子pēn bí xī 喷鼻息pēn bí xī 噴鼻息pèng yī bí zi huī 碰一鼻子灰píng bí hǎi tún 瓶鼻海豚pū bí 扑鼻pū bí 撲鼻qiān zhe bí zi zǒu 牵着鼻子走qiān zhe bí zi zǒu 牽著鼻子走qián bí yīn 前鼻音qiào bí má yā 翘鼻麻鸭qiào bí má yā 翹鼻麻鴨Tái wān yè bí fú 台湾叶鼻蝠Tái wān yè bí fú 台灣葉鼻蝠tū bí wū yā 禿鼻烏鴉tū bí wū yā 秃鼻乌鸦wā bí zi 挖鼻子xià bí jiǎ 下鼻甲xiāng wèi pū bí 香味扑鼻xiāng wèi pū bí 香味撲鼻Xiàng bí shān 象鼻山xǐng bí tì 擤鼻涕yǎng rén bí xī 仰人鼻息yè bí fú 叶鼻蝠yè bí fú 葉鼻蝠yī bǎ yǎn lèi yī bǎ bí tì 一把眼泪一把鼻涕yī bǎ yǎn lèi yī bǎ bí tì 一把眼淚一把鼻涕yī bí kǒng chū qì 一鼻孔出气yī bí kǒng chū qì 一鼻孔出氣yì xiāng pū bí 异香扑鼻yì xiāng pū bí 異香撲鼻yìn bí 印鼻yīng gōu bí 鷹鉤鼻yīng gōu bí 鹰钩鼻yóu bí tiān é 疣鼻天鵝yóu bí tiān é 疣鼻天鹅zhēn bí 針鼻zhēn bí 针鼻