Có 1 kết quả:
bí yān ái ㄅㄧˊ ㄧㄢ ㄚㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cancers of the nose and throat
(2) Nasopharyngeal Carcinoma NPC (medical)
(2) Nasopharyngeal Carcinoma NPC (medical)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0