Có 1 kết quả:
bí zǔ ㄅㄧˊ ㄗㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thuỷ tổ, vị tổ đầu tiên
Từ điển Trung-Anh
(1) the earliest ancestor
(2) originator (of a tradition, school of thought etc)
(2) originator (of a tradition, school of thought etc)
Bình luận 0