Có 1 kết quả:

bí zǔ ㄅㄧˊ ㄗㄨˇ

1/1

bí zǔ ㄅㄧˊ ㄗㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thuỷ tổ, vị tổ đầu tiên

Từ điển Trung-Anh

(1) the earliest ancestor
(2) originator (of a tradition, school of thought etc)

Bình luận 0