Có 1 kết quả:
bí suān ㄅㄧˊ ㄙㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a tingling sensation in one's nose (due to grief, pungent odor or taste)
(2) to be choked up
(2) to be choked up
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0