Có 1 kết quả:

bí qīng yǎn zhǒng ㄅㄧˊ ㄑㄧㄥ ㄧㄢˇ ㄓㄨㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a black eye (idiom); serious injury to the face
(2) fig. a setback
(3) a defeat

Bình luận 0