Có 1 kết quả:
bí qīng yǎn zhǒng ㄅㄧˊ ㄑㄧㄥ ㄧㄢˇ ㄓㄨㄥˇ
bí qīng yǎn zhǒng ㄅㄧˊ ㄑㄧㄥ ㄧㄢˇ ㄓㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a black eye (idiom); serious injury to the face
(2) fig. a setback
(3) a defeat
(2) fig. a setback
(3) a defeat
Bình luận 0
bí qīng yǎn zhǒng ㄅㄧˊ ㄑㄧㄥ ㄧㄢˇ ㄓㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0